- Trang chủ ❭❭
- Vật tư y tế ❭❭
- Dụng cụ y tế ❭❭
Kim số | Màu | Đường kính (mm) | Chiều dài (mm) | Lưu lượng (ml/phút) | Trường hợp sử dụng |
14G | Cam | 1,9 | 45 | 270 | Cấp cứu chấn thương nặng |
16G | Xám | 1,7 | 45 | 200 | Chấn thương, phẫu thuật, cần truyền nhiều loại dịch truyền với lượng dịch lớn |
18G | Xanh Lá | 1,3 | 45 | 95 | Truyền máu, cần truyền lượng dịch lớn |
20G | Hồng | 1,1 | 32 | 62 | Nhiều mục đích như bơm thuốc, truyền dịch... |
22G | Xanh Dương | 0,9 | 25 | 33 | Dùng cho bệnh nhân hóa trị, vein nhỏ, người lớn hoặc trẻ em |
24G | Vàng | 0,7 | 19 | 20 | Dùng cho bệnh nhân vein nhỏ, mỏng, người lớn tuổi hoặc trẻ em |